chiến bại trong Tiếng Anh là gì?

chiến bại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chiến bại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chiến bại

    to be defeated, to be vanquished; suffer losses, damages; suffer/sustain a defeat, be defeated

    kẻ chiến bại và kẻ chiến thắng the vanquished and the victor

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chiến bại

    To be defeated, to be vanquished

    kẻ chiến bại và kẻ chiến thắng: the vanquished and the victor

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chiến bại

    defeated, vanquished