chiến hào trong Tiếng Anh là gì?
chiến hào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chiến hào sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chiến hào
* dtừ
combat trench, fighting trench
đào chiến hào to dig combat trenches
việt nam, lào và cam pu chia là những người bạn chiến đấu chung một chiến hào chống mỹ vietnam, lao and cambodia were comrades-in-arms sharing the same anti-us combat trench
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chiến hào
* noun
Combat trench, fighting trench
đào chiến hào: to dig combat trenches
Từ liên quan
- chiến
- chiến cụ
- chiến mã
- chiến sĩ
- chiến sử
- chiến sự
- chiến xa
- chiến bào
- chiến bại
- chiến cục
- chiến hoạ
- chiến hào
- chiến hòa
- chiến hạm
- chiến hậu
- chiến họa
- chiến hữu
- chiến khu
- chiến lũy
- chiến lắm
- chiến phí
- chiến thư
- chiến tàu
- chiến đấu
- chiến địa
- chiến binh
- chiến cuộc
- chiến công
- chiến dịch
- chiến dụng
- chiến lược
- chiến nhất
- chiến pháp
- chiến phạm
- chiến quốc
- chiến trận
- chiến tích
- chiến đoàn
- chiến địch
- chiến chống
- chiến thuật
- chiến thắng
- chiến tranh
- chiến tuyến
- chiến tướng
- chiến thuyền
- chiến thương
- chiến trường
- chiến đấu cơ
- chiến đấu với