chiến hào trong Tiếng Anh là gì?

chiến hào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chiến hào sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chiến hào

    * dtừ

    combat trench, fighting trench

    đào chiến hào to dig combat trenches

    việt nam, lào và cam pu chia là những người bạn chiến đấu chung một chiến hào chống mỹ vietnam, lao and cambodia were comrades-in-arms sharing the same anti-us combat trench

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chiến hào

    * noun

    Combat trench, fighting trench

    đào chiến hào: to dig combat trenches