chiến hữu trong Tiếng Anh là gì?

chiến hữu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chiến hữu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chiến hữu

    xem bạn chiến đấu

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chiến hữu

    * noun

    Comrade-in-arms

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chiến hữu

    comrade-in-arms