chiến tích trong Tiếng Anh là gì?

chiến tích trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chiến tích sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chiến tích

    feat of arms; deed of arms; combat achievement

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chiến tích

    * noun

    Exploit of arms, feat of arms

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chiến tích

    exploit of arms, feat of arms