chiến thắng trong Tiếng Anh là gì?
chiến thắng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chiến thắng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chiến thắng
to win; to triumph; to defeat; to vanquish; to achieve/win/gain a victory (over somebody); to win/carry the day
người chiến thắng vanquisher; winner; conqueror; victor
chiến thắng thiên tai to triumph over a natural calamity
victory
chiến thắng điện biên phủ the dienbienphu victory
lễ mừng chiến thắng victory celebrations
triumphant; victorious
một đạo quân chiến thắng a victorious army
nụ cười/tiếng reo hò chiến thắng triumphant smile/shout
wounded in action
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chiến thắng
* verb
To win victory over, to triumph over
chiến thắng thiên tai: to triumph over a natural calamity
chiến thắng nghèo nàn và lạc hậu: to triumph over poverty and backwardness
* noun
Victory
Từ điển Việt Anh - VNE.
chiến thắng
to win victory over, triumph over; victory
Từ liên quan
- chiến
- chiến cụ
- chiến mã
- chiến sĩ
- chiến sử
- chiến sự
- chiến xa
- chiến bào
- chiến bại
- chiến cục
- chiến hoạ
- chiến hào
- chiến hòa
- chiến hạm
- chiến hậu
- chiến họa
- chiến hữu
- chiến khu
- chiến lũy
- chiến lắm
- chiến phí
- chiến thư
- chiến tàu
- chiến đấu
- chiến địa
- chiến binh
- chiến cuộc
- chiến công
- chiến dịch
- chiến dụng
- chiến lược
- chiến nhất
- chiến pháp
- chiến phạm
- chiến quốc
- chiến trận
- chiến tích
- chiến đoàn
- chiến địch
- chiến chống
- chiến thuật
- chiến thắng
- chiến tranh
- chiến tuyến
- chiến tướng
- chiến thuyền
- chiến thương
- chiến trường
- chiến đấu cơ
- chiến đấu với