chiến cuộc trong Tiếng Anh là gì?

chiến cuộc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chiến cuộc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chiến cuộc

    war situation; war complexion

    theo dõi chiến cuộc to follow the war situation

    thắng lợi mậu thân thay đổi chiến cuộc ở miền nam the mau than victory changed the war complexion in south vietnam

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chiến cuộc

    * noun

    War situation, war complexion

    theo dõi chiến cuộc: to follow the war situation

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chiến cuộc

    war