chiến trường trong Tiếng Anh là gì?
chiến trường trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chiến trường sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chiến trường
battlefield; battleground; theatre of war
thu dọn chiến trường to clean up a battlefield (by burying the dead, evacuating the wounded, picking up the war booty)
chiến trường châu âu trong đại chiến thế giới thứ hai european theatre of war in the second world war
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chiến trường
* noun
Battlefield, theatre of war
thu dọn chiến trường: to clean up a battlefield (by burying the dead, evacuating the wounded, picking up the war booty.)
chiến trường châu Âu trong đại chiến thế giới thứ hai: the European theatre of war in the Second World War
Từ điển Việt Anh - VNE.
chiến trường
battlefield, battleground
Từ liên quan
- chiến
- chiến cụ
- chiến mã
- chiến sĩ
- chiến sử
- chiến sự
- chiến xa
- chiến bào
- chiến bại
- chiến cục
- chiến hoạ
- chiến hào
- chiến hòa
- chiến hạm
- chiến hậu
- chiến họa
- chiến hữu
- chiến khu
- chiến lũy
- chiến lắm
- chiến phí
- chiến thư
- chiến tàu
- chiến đấu
- chiến địa
- chiến binh
- chiến cuộc
- chiến công
- chiến dịch
- chiến dụng
- chiến lược
- chiến nhất
- chiến pháp
- chiến phạm
- chiến quốc
- chiến trận
- chiến tích
- chiến đoàn
- chiến địch
- chiến chống
- chiến thuật
- chiến thắng
- chiến tranh
- chiến tuyến
- chiến tướng
- chiến thuyền
- chiến thương
- chiến trường
- chiến đấu cơ
- chiến đấu với