chiến phạm trong Tiếng Anh là gì?

chiến phạm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chiến phạm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chiến phạm

    war criminal

    lập toà án quân sự quốc tế xét xử chiến phạm to establish the international military tribunal to try war criminals