bổ trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
bổ
* đtừ
to strike blows (bằng dao, búa, cuốc...), to cleave, to split; to crack, to break; to open
bổ từng nhát cuốc chắc nịch to strike strong blows with a hoe
bổ củi to split firewood
to cut into segments (quả cây)
bổ quả dưa to cut a water-melon into segments
to rush headlong, to plunge headlong
máy bay nhào lên bổ xuống the plane zoomed up and plunged down headlong
bất thình lình nhảy bổ vào địch thủ to rush headlong all of a sudden into one's opponent
to apportion
bổ thuế to apportion taxes
bổ theo đầu người to apportion (tax, contribution...) equally to each head of population
to appoint, name
thi đỗ được bổ làm giáo học to be appointed teacher after graduation
allot
bổ đều divide up equally
throw oneself (on, upon, down)
đâm bổ xuống nước plunge into the water
* ttừ
nutritious, having high food value, nourishing, tonic
thức ăn đủ chất bổ a sufficiently nourishing food
rượu bổ a tonic wine
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bổ
* verb
To strike blows (bằng dao, búa, cuốc...), to cleave, to split
bổ từng nhát cuốc chắc nịch: to strike strong blows with a hoe
bổ củi: to split firewood
đau đầu như búa bổ: one's head is splitting, to have a splitting headache
To cut into segments (quả cây)
bổ quả dưa: to cut a water-melon into segments
To rush headlong, to plunge headlong
máy bay nhào lên bổ xuống: the plane zoomed up and plunged down headlong
bất thình lình nhảy bổ vào địch thủ: to rush headlong all of a sudden into one's opponent
To apportion
Từ điển Việt Anh - VNE.
bổ
(1) to hit, split, cleave, open (a fruit); (2) nutritious, nourishing; (3) to add, complement, supplement; (4) to appoint, name
- bổ
- bổ di
- bổ ra
- bổ tễ
- bổ tỳ
- bổ vị
- bổ đề
- bổ bán
- bổ củi
- bổ cứu
- bổ gan
- bổ máu
- bổ ngữ
- bổ phế
- bổ thể
- bổ tim
- bổ trợ
- bổ tâm
- bổ túc
- bổ vào
- bổ vây
- bổ ích
- bổ dược
- bổ dụng
- bổ nhào
- bổ nháo
- bổ nhậm
- bổ phổi
- bổ sung
- bổ thận
- bổ xung
- bổ chính
- bổ chửng
- bổ dưỡng
- bổ huyết
- bổ nghĩa
- bổ nhiệm
- bổ nhoài
- bổ thuốc
- bổ xuyết
- bổ khuyết
- bổ túc từ
- bổ sung thêm
- bổ thần kinh
- bổ nhào xuống
- bổ nhiệm trước
- bổ nhào xuống vồ
- bổ sung chỗ trống
- bổ nhào xuống ném bom
- bổ nhào xuống không tắt máy