bổ dưỡng trong Tiếng Anh là gì?
bổ dưỡng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bổ dưỡng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bổ dưỡng
help recover one's health (with good care and nutrition); nourish, build up, fortify
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bổ dưỡng
Help recover one's health (with good care and nutrition)
Từ điển Việt Anh - VNE.
bổ dưỡng
to nourish, build up, fortify
Từ liên quan
- bổ
- bổ di
- bổ ra
- bổ tễ
- bổ tỳ
- bổ vị
- bổ đề
- bổ bán
- bổ củi
- bổ cứu
- bổ gan
- bổ máu
- bổ ngữ
- bổ phế
- bổ thể
- bổ tim
- bổ trợ
- bổ tâm
- bổ túc
- bổ vào
- bổ vây
- bổ ích
- bổ dược
- bổ dụng
- bổ nhào
- bổ nháo
- bổ nhậm
- bổ phổi
- bổ sung
- bổ thận
- bổ xung
- bổ chính
- bổ chửng
- bổ dưỡng
- bổ huyết
- bổ nghĩa
- bổ nhiệm
- bổ nhoài
- bổ thuốc
- bổ xuyết
- bổ khuyết
- bổ túc từ
- bổ sung thêm
- bổ thần kinh
- bổ nhào xuống
- bổ nhiệm trước
- bổ nhào xuống vồ
- bổ sung chỗ trống
- bổ nhào xuống ném bom
- bổ nhào xuống không tắt máy