bổ dưỡng trong Tiếng Anh là gì?

bổ dưỡng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bổ dưỡng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bổ dưỡng

    help recover one's health (with good care and nutrition); nourish, build up, fortify

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bổ dưỡng

    Help recover one's health (with good care and nutrition)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bổ dưỡng

    to nourish, build up, fortify