bổ vây trong Tiếng Anh là gì?

bổ vây trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bổ vây sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bổ vây

    * địa phương

    như bủa vây

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bổ vây

    (tiếng địa phương) như bủa vây

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bổ vây

    to lay siege to, besiege