bổ chửng trong Tiếng Anh là gì?
bổ chửng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bổ chửng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bổ chửng
flat on one's back
trượt chân ngã bổ chửng to slip and fall flat on one's back
fall headlong
ngã bổ chửng fall backwards
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bổ chửng
Flat on one's back
trượt chân ngã bổ chửng: to slip and fall flat on one's back
Từ điển Việt Anh - VNE.
bổ chửng
to fall backwards
Từ liên quan
- bổ
- bổ di
- bổ ra
- bổ tễ
- bổ tỳ
- bổ vị
- bổ đề
- bổ bán
- bổ củi
- bổ cứu
- bổ gan
- bổ máu
- bổ ngữ
- bổ phế
- bổ thể
- bổ tim
- bổ trợ
- bổ tâm
- bổ túc
- bổ vào
- bổ vây
- bổ ích
- bổ dược
- bổ dụng
- bổ nhào
- bổ nháo
- bổ nhậm
- bổ phổi
- bổ sung
- bổ thận
- bổ xung
- bổ chính
- bổ chửng
- bổ dưỡng
- bổ huyết
- bổ nghĩa
- bổ nhiệm
- bổ nhoài
- bổ thuốc
- bổ xuyết
- bổ khuyết
- bổ túc từ
- bổ sung thêm
- bổ thần kinh
- bổ nhào xuống
- bổ nhiệm trước
- bổ nhào xuống vồ
- bổ sung chỗ trống
- bổ nhào xuống ném bom
- bổ nhào xuống không tắt máy