bổ khuyết trong Tiếng Anh là gì?

bổ khuyết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bổ khuyết sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bổ khuyết

    * đtừ

    to complement; supplement (with); fill

    góp ý kiến bổ khuyết to complement with a few suggestions

    bổ khuyết cho kế hoạch to complement a plan

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bổ khuyết

    * verb

    To complement

    góp ý kiến bổ khuyết: to complement with a few suggestions

    bổ khuyết cho kế hoạch: to complement a plan

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bổ khuyết

    to supplement, fill