bổ nhoài trong Tiếng Anh là gì?

bổ nhoài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bổ nhoài sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bổ nhoài

    full length, topple, fall headlong

    ngã bổ nhoài to fall full length

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bổ nhoài

    Full length

    Ngã bổ nhoài: To fall full length