bổ túc trong Tiếng Anh là gì?

bổ túc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bổ túc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bổ túc

    to give a refresher course; to give continuation education

    bổ túc về nghiệp vụ cho cán bộ to give a professional refresher course to cadres

    dạy bổ túc văn hóa to teach a continuation school

    complementary, supplementary

    trường bổ túc (cấp 2, cấp 3) continuation school

    lớp bổ túc văn hóa ban đêm cho công nhân an evening continuation class for workers

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bổ túc

    * verb

    To give a refresher course to, to give continuation education to

    lớp bổ túc ban đêm cho công nhân: an evening continuation class for workers

    dạy bổ túc văn hoá: to teach a continuation school

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bổ túc

    to supplement, complement