bổ túc trong Tiếng Anh là gì?
bổ túc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bổ túc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bổ túc
to give a refresher course; to give continuation education
bổ túc về nghiệp vụ cho cán bộ to give a professional refresher course to cadres
dạy bổ túc văn hóa to teach a continuation school
complementary, supplementary
trường bổ túc (cấp 2, cấp 3) continuation school
lớp bổ túc văn hóa ban đêm cho công nhân an evening continuation class for workers
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bổ túc
* verb
To give a refresher course to, to give continuation education to
lớp bổ túc ban đêm cho công nhân: an evening continuation class for workers
dạy bổ túc văn hoá: to teach a continuation school
Từ điển Việt Anh - VNE.
bổ túc
to supplement, complement
Từ liên quan
- bổ
- bổ di
- bổ ra
- bổ tễ
- bổ tỳ
- bổ vị
- bổ đề
- bổ bán
- bổ củi
- bổ cứu
- bổ gan
- bổ máu
- bổ ngữ
- bổ phế
- bổ thể
- bổ tim
- bổ trợ
- bổ tâm
- bổ túc
- bổ vào
- bổ vây
- bổ ích
- bổ dược
- bổ dụng
- bổ nhào
- bổ nháo
- bổ nhậm
- bổ phổi
- bổ sung
- bổ thận
- bổ xung
- bổ chính
- bổ chửng
- bổ dưỡng
- bổ huyết
- bổ nghĩa
- bổ nhiệm
- bổ nhoài
- bổ thuốc
- bổ xuyết
- bổ khuyết
- bổ túc từ
- bổ sung thêm
- bổ thần kinh
- bổ nhào xuống
- bổ nhiệm trước
- bổ nhào xuống vồ
- bổ sung chỗ trống
- bổ nhào xuống ném bom
- bổ nhào xuống không tắt máy