bổ nhậm trong Tiếng Anh là gì?

bổ nhậm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bổ nhậm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bổ nhậm

    xem bổ nhiệm

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bổ nhậm

    to appoint, assign