bổ nhào trong Tiếng Anh là gì?

bổ nhào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bổ nhào sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bổ nhào

    * đtừ

    to dive, to rush headlong, to plunge headlong

    ngã bổ nhào to fall down headlong

    máy bay bổ nhào ném bom the plane dived and dropped its bombs

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bổ nhào

    * verb

    To dive, to rush headlong, to plunge headlong

    ngã bổ nhào: to fall down headlong

    máy bay bổ nhào ném bom: the plane dived and dropped its bombs

    mọi người bổ nhào đi tìm nó: everybody rushed off headlong to look for him

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bổ nhào

    to topple, fall headlong