bổ nhào trong Tiếng Anh là gì?
bổ nhào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bổ nhào sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bổ nhào
* đtừ
to dive, to rush headlong, to plunge headlong
ngã bổ nhào to fall down headlong
máy bay bổ nhào ném bom the plane dived and dropped its bombs
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bổ nhào
* verb
To dive, to rush headlong, to plunge headlong
ngã bổ nhào: to fall down headlong
máy bay bổ nhào ném bom: the plane dived and dropped its bombs
mọi người bổ nhào đi tìm nó: everybody rushed off headlong to look for him
Từ điển Việt Anh - VNE.
bổ nhào
to topple, fall headlong
Từ liên quan
- bổ
- bổ di
- bổ ra
- bổ tễ
- bổ tỳ
- bổ vị
- bổ đề
- bổ bán
- bổ củi
- bổ cứu
- bổ gan
- bổ máu
- bổ ngữ
- bổ phế
- bổ thể
- bổ tim
- bổ trợ
- bổ tâm
- bổ túc
- bổ vào
- bổ vây
- bổ ích
- bổ dược
- bổ dụng
- bổ nhào
- bổ nháo
- bổ nhậm
- bổ phổi
- bổ sung
- bổ thận
- bổ xung
- bổ chính
- bổ chửng
- bổ dưỡng
- bổ huyết
- bổ nghĩa
- bổ nhiệm
- bổ nhoài
- bổ thuốc
- bổ xuyết
- bổ khuyết
- bổ túc từ
- bổ sung thêm
- bổ thần kinh
- bổ nhào xuống
- bổ nhiệm trước
- bổ nhào xuống vồ
- bổ sung chỗ trống
- bổ nhào xuống ném bom
- bổ nhào xuống không tắt máy