bổ trợ trong Tiếng Anh là gì?
bổ trợ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bổ trợ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bổ trợ
* đtừ
to supplement; help, assist, aid; subsidiary
nghề phụ gia đình đóng vai trò bổ trợ cho nền kinh tế tập thể the family bytrades play a supplementary role to the collective economy
phát triển một số ngành sản xuất khác để bổ trợ cho các ngành chính to develop other activities to supplement the main ones
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bổ trợ
* verb
To supplement
nghề phụ gia đình đóng vai trò bổ trợ cho nền kinh tế tập thể: the family bytrades play a supplementary role to the collective economy
phát triển một số ngành sản xuất khác để bổ trợ cho các ngành chính: to develop other activities to supplement the main ones
Từ điển Việt Anh - VNE.
bổ trợ
to assist, subsidize
Từ liên quan
- bổ
- bổ di
- bổ ra
- bổ tễ
- bổ tỳ
- bổ vị
- bổ đề
- bổ bán
- bổ củi
- bổ cứu
- bổ gan
- bổ máu
- bổ ngữ
- bổ phế
- bổ thể
- bổ tim
- bổ trợ
- bổ tâm
- bổ túc
- bổ vào
- bổ vây
- bổ ích
- bổ dược
- bổ dụng
- bổ nhào
- bổ nháo
- bổ nhậm
- bổ phổi
- bổ sung
- bổ thận
- bổ xung
- bổ chính
- bổ chửng
- bổ dưỡng
- bổ huyết
- bổ nghĩa
- bổ nhiệm
- bổ nhoài
- bổ thuốc
- bổ xuyết
- bổ khuyết
- bổ túc từ
- bổ sung thêm
- bổ thần kinh
- bổ nhào xuống
- bổ nhiệm trước
- bổ nhào xuống vồ
- bổ sung chỗ trống
- bổ nhào xuống ném bom
- bổ nhào xuống không tắt máy