bổ trợ trong Tiếng Anh là gì?

bổ trợ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bổ trợ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bổ trợ

    * đtừ

    to supplement; help, assist, aid; subsidiary

    nghề phụ gia đình đóng vai trò bổ trợ cho nền kinh tế tập thể the family bytrades play a supplementary role to the collective economy

    phát triển một số ngành sản xuất khác để bổ trợ cho các ngành chính to develop other activities to supplement the main ones

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bổ trợ

    * verb

    To supplement

    nghề phụ gia đình đóng vai trò bổ trợ cho nền kinh tế tập thể: the family bytrades play a supplementary role to the collective economy

    phát triển một số ngành sản xuất khác để bổ trợ cho các ngành chính: to develop other activities to supplement the main ones

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bổ trợ

    to assist, subsidize