bổ ích trong Tiếng Anh là gì?

bổ ích trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bổ ích sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bổ ích

    * ttừ

    useful, helpful, interesting

    rút ra bài học bổ ích to learn a useful lesson

    ý kiến bổ ích cho công tác ideas useful to one's work

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bổ ích

    * adj

    Useful, helpful

    rút ra bài học bổ ích: to learn a useful lesson

    ý kiến bổ ích cho công tác: ideas useful to one's work

    bổ ích về nhiều mặt: useful in many respects

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bổ ích

    useful, interesting