bổ máu trong Tiếng Anh là gì?

bổ máu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bổ máu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bổ máu

    tonic (for anemic people)(cũng bổ huyết)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bổ máu

    tonic (for anemia)