bách trong Tiếng Anh là gì?

bách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bách sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bách

    * dtừ

    cypress; cypress-tree; wooden skiff; (từ-nghĩa cũ) small boat

    * số từ

    hundred; a hundred and one, one hundred

    thuốc trị bách bệnh cure-all, panacea

    chúc cô dâu chú rể bách niên giai lão may the bridegroom and the bride live to be a hundred together

    * đtừ

    to compel force, constrain

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bách

    * noun

    cypress; cypress-tree

    Wooden skiff

    * number

    Hundred; a hundred and one

    thuốc trị bách bệnh: cure-all, panacea

    chúc cô dâu chú rể bách niên giai lão: may the bridegroom and the bride live to be a hundred together

    bách phát bách trúng: to hit the mark one hundred times out of one hundred

    bắn rất giỏi, bách phát bách trúng: to be a first-class shot, to be a first-class marksman

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bách

    (1) one hundred; (2) to force, compel, coerce; (3) cypress, cedar