bách nghệ trong Tiếng Anh là gì?

bách nghệ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bách nghệ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bách nghệ

    * dtừ

    arts and crafts; a hundred trades

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bách nghệ

    * noun

    Arts and crafts

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bách nghệ

    all, many trades, occupations, arts and crafts