bách phát bách trúng trong Tiếng Anh là gì?

bách phát bách trúng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bách phát bách trúng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bách phát bách trúng

    * dtừ

    a hundred shots, a hundred bull's eyes; every shot hits the target; shoot with unfailing accuracy; be crack shot

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bách phát bách trúng

    to hit one hundred percent, bat a thousand