bách sinh trong Tiếng Anh là gì?

bách sinh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bách sinh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bách sinh

    (lễ bách sinh)(lịch sử) hecatomb

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bách sinh

    (Lễ bách sinh) (lịch sử) Hecatomb

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bách sinh

    hecatomb