bách bộ trong Tiếng Anh là gì?

bách bộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bách bộ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bách bộ

    stemonetuberosa

    * đtừ

    to go for a stroll, to go for a constitutional, to go for a walk

    * dtừ

    a hundred steps; stroll, saunter; walk, airing

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bách bộ

    * verb

    to go for a stroll, to go for a constitutional, to go for a walk

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bách bộ

    to go for a stroll, go for a constitutional, go for a walk