bách thú trong Tiếng Anh là gì?

bách thú trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bách thú sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bách thú

    all animals as a whole; zoological

    vườn bách thú zoological garden, zoo

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bách thú

    All animals as a whole

    vườn bách thú: Zoological garden, zoo

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bách thú

    zoological