bách nhật trong Tiếng Anh là gì?

bách nhật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bách nhật sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bách nhật

    * dtừ

    a ceremony for the hundredth day after death; hundred days

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bách nhật

    a ceremony for the hundredth day after death