bách thảo trong Tiếng Anh là gì?

bách thảo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bách thảo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bách thảo

    all plants as a whole; botanical

    vườn bách thảo botanical garden

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bách thảo

    All plants as a whole

    vườn bách thảo: Botanical garden

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bách thảo

    botanical (garden)