bách khoa trong Tiếng Anh là gì?

bách khoa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bách khoa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bách khoa

    encyclopaedic

    kiến thức bách khoa universal/encyclopaedic knowledge

    khối óc bách khoa encyclopaedic brain

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bách khoa

    * adj

    Encyclopaedic; polytechnic

    kiến thức bách khoa: encyclopaedic knowledge

    khối óc bách khoa: encyclopaedic brain

    từ điển bách khoa về âm nhạc, bách khoa thư âm nhạc: encyclopedia of music

    trường đại học bách khoa: a polytechnic (college)

    trường bách nghệ: a technical school (under the French)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bách khoa

    polytechnical, encyclopedic