bách khoa trong Tiếng Anh là gì?
bách khoa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bách khoa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bách khoa
encyclopaedic
kiến thức bách khoa universal/encyclopaedic knowledge
khối óc bách khoa encyclopaedic brain
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bách khoa
* adj
Encyclopaedic; polytechnic
kiến thức bách khoa: encyclopaedic knowledge
khối óc bách khoa: encyclopaedic brain
từ điển bách khoa về âm nhạc, bách khoa thư âm nhạc: encyclopedia of music
trường đại học bách khoa: a polytechnic (college)
trường bách nghệ: a technical school (under the French)
Từ điển Việt Anh - VNE.
bách khoa
polytechnical, encyclopedic
Từ liên quan
- bách
- bách bổ
- bách bộ
- bách kế
- bách hoá
- bách hóa
- bách hợp
- bách thú
- bách tán
- bách bệnh
- bách công
- bách giải
- bách hiếp
- bách khoa
- bách nghệ
- bách nhật
- bách phân
- bách quan
- bách sinh
- bách thảo
- bách tính
- bách việt
- bách chiến
- bách thanh
- bách thắng
- bách chu niên
- bách khoa thư
- bách lý hương
- bách thảo tập
- bách phân suất
- bách thảo sương
- bách khoa từ điển
- bách khoa toàn thư
- bách niên giai lão
- bách chiết thiên ma
- bách phát bách trúng