bách chiến trong Tiếng Anh là gì?
bách chiến trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bách chiến sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bách chiến
* ttừ
battle-tested, battle-seasoned
con ngựa bách chiến a battle-tested war-horse
bách chiến bách thắng all-victorious, invincible, come out victorious in a hundred battles; win a hundred victories; emerge victorious in every battle, be ever-victorious
* dtừ
a hundred battles
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bách chiến
* adj
Battle-tested, battle-seasoned
con ngựa bách chiến: a battle-tested war-horse
bách chiến bách thắng: all-victorious, invincible
đội quân bách chiến bách thắng: an invincible army
Từ điển Việt Anh - VNE.
bách chiến
100 battles, battle-seasoned
Từ liên quan
- bách
- bách bổ
- bách bộ
- bách kế
- bách hoá
- bách hóa
- bách hợp
- bách thú
- bách tán
- bách bệnh
- bách công
- bách giải
- bách hiếp
- bách khoa
- bách nghệ
- bách nhật
- bách phân
- bách quan
- bách sinh
- bách thảo
- bách tính
- bách việt
- bách chiến
- bách thanh
- bách thắng
- bách chu niên
- bách khoa thư
- bách lý hương
- bách thảo tập
- bách phân suất
- bách thảo sương
- bách khoa từ điển
- bách khoa toàn thư
- bách niên giai lão
- bách chiết thiên ma
- bách phát bách trúng