bách phân trong Tiếng Anh là gì?
bách phân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bách phân sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bách phân
* ttừ
centesimal, centigrade
nhiệt kế bách phân centigrade thermometer
tỉ lệ bách phân percentage
* dtừ
a hundred trades
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bách phân
* adj
Centesimal, centigrade
nhiệt kế bách phân: centigrade thermometer
tỉ lệ bách phân: percentage
con số được diễn đạt bằng tỉ lệ bách phân: the figure is expressed as a percentage
Từ điển Việt Anh - VNE.
bách phân
centigrade
Từ liên quan
- bách
- bách bổ
- bách bộ
- bách kế
- bách hoá
- bách hóa
- bách hợp
- bách thú
- bách tán
- bách bệnh
- bách công
- bách giải
- bách hiếp
- bách khoa
- bách nghệ
- bách nhật
- bách phân
- bách quan
- bách sinh
- bách thảo
- bách tính
- bách việt
- bách chiến
- bách thanh
- bách thắng
- bách chu niên
- bách khoa thư
- bách lý hương
- bách thảo tập
- bách phân suất
- bách thảo sương
- bách khoa từ điển
- bách khoa toàn thư
- bách niên giai lão
- bách chiết thiên ma
- bách phát bách trúng