bách bệnh trong Tiếng Anh là gì?

bách bệnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bách bệnh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bách bệnh

    a hundred diseases; all diseases; (figurative) all the misfortune

    thuốc bách bệnh panacea; self-heal

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bách bệnh

    all diseases