bách bổ trong Tiếng Anh là gì?

bách bổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bách bổ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bách bổ

    all-round tonic

    cao bách bổ an all-round tonic jelly

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bách bổ

    All-round tonic

    cao bách bổ: an all-round tonic jelly