đoàn viên trong Tiếng Anh là gì?

đoàn viên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đoàn viên sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đoàn viên

    xem đoàn tụ

    member (of an organizxation)

    đoàn viên công đoàn trade-unionist

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đoàn viên

    * noun

    member, union member

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đoàn viên

    member, union member