đoàn công voa trong Tiếng Anh là gì?
đoàn công voa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đoàn công voa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đoàn công voa
convoy
phục kích một đoàn công voa của giặc to ambush an enemy convoy
Từ liên quan
- đoàn
- đoàn bộ
- đoàn tụ
- đoàn xe
- đoàn kết
- đoàn phí
- đoàn thể
- đoàn thồ
- đoàn tàu
- đoàn kịch
- đoàn quân
- đoàn viên
- đoàn xiếc
- đoàn hộ vệ
- đoàn luyện
- đoàn người
- đoàn mục sư
- đoàn toa xe
- đoàn trưởng
- đoàn trợ tế
- đoàn tù đày
- đoàn bộ hành
- đoàn hiệp sĩ
- đoàn hát múa
- đoàn hộ tống
- đoàn kết lại
- đoàn máy bay
- đoàn xe y tế
- đoàn chủ tịch
- đoàn công voa
- đoàn kịch góp
- đoàn người đi
- đoàn tuỳ tùng
- đoàn văn công
- đoàn vũ ba lê
- đoàn đại biểu
- đoàn biểu diễn
- đoàn biểu tình
- đoàn diễu hành
- đoàn thám hiểm
- đoàn thẩm phán
- đoàn ngoại giao
- đoàn xe hộ tống
- đoàn đi săn thỏ
- đoàn tụ gia đình
- đoàn kết chặt chẽ
- đoàn kết với nhau
- đoàn người di trú
- đoàn người đi săn
- đoàn người đi tìm