đoàn chủ tịch trong Tiếng Anh là gì?

đoàn chủ tịch trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đoàn chủ tịch sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đoàn chủ tịch

    presidium

    chủ tịch đoàn chủ tịch uỷ ban trung ương mặt trận tổ quốc việt nam chairman of the presidium of the central committee of the vietnamese fatherland front

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đoàn chủ tịch

    presidium