đoàn tụ trong Tiếng Anh là gì?

đoàn tụ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đoàn tụ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đoàn tụ

    to reunite

    bao giờ các con tin được đoàn tụ gia đình? when will the hostages be reunited with their families?

    cho người tị nạn hồi hương đoàn tụ gia đình to repatriate refugees for family reunion

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đoàn tụ

    * noun

    reunite

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đoàn tụ

    to bring together, (re)unite, gather, join