đoàn trưởng trong Tiếng Anh là gì?

đoàn trưởng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đoàn trưởng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đoàn trưởng

    leader of a delegation

    làm đoàn trưởng một đoàn đại biểu đi thăm nước bạn to lead a delegation on a visit to a friendly country

    (quân sự) commander of a regiment

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đoàn trưởng

    Head delegate, delegation's leader

    Commander of a multi-unit group of soldiers

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đoàn trưởng

    head delegate