đoàn quân trong Tiếng Anh là gì?

đoàn quân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đoàn quân sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đoàn quân

    * dtừ

    the army

    đoàn quân tiên phong leading element/column

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đoàn quân

    group of solders, force