đoàn kết trong Tiếng Anh là gì?

đoàn kết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đoàn kết sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đoàn kết

    to unite; union; solidarity

    tinh thần đoàn kết giai cấp class solidarity

    bày tỏ tinh thần đoàn kết với ai to show solidarity with somebody

    united; close-knit

    gia đình họ đoàn kết với nhau lắm they're a very close-knit family

    tất cả chúng tôi đều đoàn kết với nhau we all stand/stick together

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đoàn kết

    * verb

    To unite; to combine

    sự đoàn kết: Union

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đoàn kết

    to unite, combine, join; unification, union, joining, solidarity, unity