đoàn kết trong Tiếng Anh là gì?
đoàn kết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đoàn kết sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đoàn kết
to unite; union; solidarity
tinh thần đoàn kết giai cấp class solidarity
bày tỏ tinh thần đoàn kết với ai to show solidarity with somebody
united; close-knit
gia đình họ đoàn kết với nhau lắm they're a very close-knit family
tất cả chúng tôi đều đoàn kết với nhau we all stand/stick together
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đoàn kết
* verb
To unite; to combine
sự đoàn kết: Union
Từ điển Việt Anh - VNE.
đoàn kết
to unite, combine, join; unification, union, joining, solidarity, unity
Từ liên quan
- đoàn
- đoàn bộ
- đoàn tụ
- đoàn xe
- đoàn kết
- đoàn phí
- đoàn thể
- đoàn thồ
- đoàn tàu
- đoàn kịch
- đoàn quân
- đoàn viên
- đoàn xiếc
- đoàn hộ vệ
- đoàn luyện
- đoàn người
- đoàn mục sư
- đoàn toa xe
- đoàn trưởng
- đoàn trợ tế
- đoàn tù đày
- đoàn bộ hành
- đoàn hiệp sĩ
- đoàn hát múa
- đoàn hộ tống
- đoàn kết lại
- đoàn máy bay
- đoàn xe y tế
- đoàn chủ tịch
- đoàn công voa
- đoàn kịch góp
- đoàn người đi
- đoàn tuỳ tùng
- đoàn văn công
- đoàn vũ ba lê
- đoàn đại biểu
- đoàn biểu diễn
- đoàn biểu tình
- đoàn diễu hành
- đoàn thám hiểm
- đoàn thẩm phán
- đoàn ngoại giao
- đoàn xe hộ tống
- đoàn đi săn thỏ
- đoàn tụ gia đình
- đoàn kết chặt chẽ
- đoàn kết với nhau
- đoàn người di trú
- đoàn người đi săn
- đoàn người đi tìm