đoàn tuỳ tùng trong Tiếng Anh là gì?

đoàn tuỳ tùng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đoàn tuỳ tùng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đoàn tuỳ tùng

    * dtừ

    retinue, train, equipage, suite, tail