đoàn tàu trong Tiếng Anh là gì?

đoàn tàu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đoàn tàu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đoàn tàu

    train; convoy

    đoàn tàu ma ghost train

    đoàn tàu chở tù binh the convoy of prisoners of war

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đoàn tàu

    convoy (of ships)