độc trong Tiếng Anh là gì?

độc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ độc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • độc

    toxic; poisonous; noxious

    hơi độc poisonous gas

    malicious; spiteful; venomous; cunning; sly

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • độc

    * noun

    Toxic; poisonous; noxious

    hơi độc: poisonous gas harmful; wicked

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • độc

    (1) alone, solitary; (2) toxic, poison; poisonous, harmful, injurious