độc quyền trong Tiếng Anh là gì?
độc quyền trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ độc quyền sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
độc quyền
sole; exclusive
đại lý độc quyền sole agent; exclusive agency
ông ta độc quyền thụ hưởng căn nhà này chăng? is he the sole user/possessor of this house?
monopoly; exclusive right
luật cho người sở hữu tác quyền được độc quyền 'in, in lại, xuất bản, sao chép, và bán tác phẩm thuộc tác quyền của mình ' the law gives a copyright owner exclusive rights 'to print, reprint, publish, copy, and vend the copyrighted work'
độc quyền cung cấp thức uống có ga to have exclusive right to supply fizzy drinks; to monopolize the supply of fizzy drinks
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
độc quyền
Monopoly
Sole, exclusive
Đại lý độc quyền: The sole agent
Từ điển Việt Anh - VNE.
độc quyền
exclusive, sole right, monopoly
Từ liên quan
- độc
- độc ca
- độc dữ
- độc kế
- độc tố
- độc xà
- độc ác
- độc âm
- độc ẩm
- độc bản
- độc giả
- độc hại
- độc khí
- độc lập
- độc mộc
- độc nam
- độc thư
- độc thụ
- độc tài
- độc tôn
- độc tấu
- độc vận
- độc đáo
- độc đạo
- độc đắc
- độc địa
- độc bình
- độc bạch
- độc canh
- độc chúc
- độc chất
- độc diễn
- độc dược
- độc hành
- độc nhất
- độc thân
- độc thần
- độc trời
- độc tính
- độc viện
- độc đinh
- độc đoán
- độc chiếm
- độc miệng
- độc quyền
- độc thoại
- độc trùng
- độc tưởng
- độc xướng
- độc vật học