độc tôn trong Tiếng Anh là gì?

độc tôn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ độc tôn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • độc tôn

    being the object of monolatry

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • độc tôn

    Being the object of monolatry

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • độc tôn

    main, primary