độc giả trong Tiếng Anh là gì?

độc giả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ độc giả sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • độc giả

    reader

    (nói chung) readership; audience

    thẻ độc giả reader's card; library card

    chúng tôi mong nhận được ý kiến đóng góp của độc giả we invite suggestions from readers

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • độc giả

    * noun

    reader

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • độc giả

    reader, user