độc kế trong Tiếng Anh là gì?

độc kế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ độc kế sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • độc kế

    wicked scheme, perfidious plot

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • độc kế

    Wicked scheme, perfidious plot

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • độc kế

    wicked scheme, perfidious plot