độc bình trong Tiếng Anh là gì?

độc bình trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ độc bình sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • độc bình

    big flower-vase (never displayed in pair)

    độc bình cổ a big ancient flower-vase

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • độc bình

    Big flower-vase (never displayed in pair)

    Độc bình cổ: A big ancient flower-vase