độc thân trong Tiếng Anh là gì?
độc thân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ độc thân sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
độc thân
spouseless; single; celibate; unmarried
sống độc thân coi bộ hợp với anh nhỉ! the single life seems to agree with you!
ngày càng có nhiều phụ nữ thích sống độc thân more and more women are choosing to remain single
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
độc thân
* adj
single; celibate
Từ điển Việt Anh - VNE.
độc thân
single, celibate, unmarried
Từ liên quan
- độc
- độc ca
- độc dữ
- độc kế
- độc tố
- độc xà
- độc ác
- độc âm
- độc ẩm
- độc bản
- độc giả
- độc hại
- độc khí
- độc lập
- độc mộc
- độc nam
- độc thư
- độc thụ
- độc tài
- độc tôn
- độc tấu
- độc vận
- độc đáo
- độc đạo
- độc đắc
- độc địa
- độc bình
- độc bạch
- độc canh
- độc chúc
- độc chất
- độc diễn
- độc dược
- độc hành
- độc nhất
- độc thân
- độc thần
- độc trời
- độc tính
- độc viện
- độc đinh
- độc đoán
- độc chiếm
- độc miệng
- độc quyền
- độc thoại
- độc trùng
- độc tưởng
- độc xướng
- độc vật học