độc thân trong Tiếng Anh là gì?

độc thân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ độc thân sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • độc thân

    spouseless; single; celibate; unmarried

    sống độc thân coi bộ hợp với anh nhỉ! the single life seems to agree with you!

    ngày càng có nhiều phụ nữ thích sống độc thân more and more women are choosing to remain single

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • độc thân

    * adj

    single; celibate

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • độc thân

    single, celibate, unmarried