độc tài trong Tiếng Anh là gì?
độc tài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ độc tài sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
độc tài
dictatorial; authoritarian; totalitarian
nhà độc tài dictator; autocrat; despot
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
độc tài
* noun
Dictatorial
nhà độc tài: Dictator
Từ điển Việt Anh - VNE.
độc tài
dictatorial, dictatorship
Từ liên quan
- độc
- độc ca
- độc dữ
- độc kế
- độc tố
- độc xà
- độc ác
- độc âm
- độc ẩm
- độc bản
- độc giả
- độc hại
- độc khí
- độc lập
- độc mộc
- độc nam
- độc thư
- độc thụ
- độc tài
- độc tôn
- độc tấu
- độc vận
- độc đáo
- độc đạo
- độc đắc
- độc địa
- độc bình
- độc bạch
- độc canh
- độc chúc
- độc chất
- độc diễn
- độc dược
- độc hành
- độc nhất
- độc thân
- độc thần
- độc trời
- độc tính
- độc viện
- độc đinh
- độc đoán
- độc chiếm
- độc miệng
- độc quyền
- độc thoại
- độc trùng
- độc tưởng
- độc xướng
- độc vật học